Adoption of ACIAR project outputs (ID: 5214)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01603aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113318.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00315511 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061025s2005 AU ||||||engsd |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | D1.1 |
Note | Trao đổi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | AU |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32(82) |
Item number | A100D |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thông qua các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia(ACIAR): Nghiên cứu các dự án đã hoàn thành năm 2000-2001 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Adoption of ACIAR project outputs |
Remainder of title | Studies of projects completed in 2000 - 2001 |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Viv McWaters, Simon Hearn, Robin Taylor |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | Australian Centre for International Agricultural Research |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108 p. |
Other physical details | phot. |
Dimensions | 30 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR series |
International Standard Serial Number | 1832-1887 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đánh giá hiệu quả các dự án của Trung tâm nghiên cứu nông nghiệp quốc tế Ôxtrâylia năm 2000-2001 về các vấn đề phát triển nông nghiệp, quản lí đất bền vững. Hiệu quả của nghiên cứu về quản lí nguồn nông nghiệp. Mô hình rừng đước ở châu thổ sông Mê công. Cải tiến về trồng trọt, tác động sâu bệnh ở các nước Ấn độ, Úc, Fiji, Đông Nam Á, châu Đại Dương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dự án |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đánh giá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nông nghiệp |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Ôxtrâylia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Ấn Độ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Fiji |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.