Nghiên cứu, so sánh pháp luật hình sự của một số nước ASEAN (ID: 5217)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01541aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113318.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00440596 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100625s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 345.59 |
Item number | NGH305C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, so sánh pháp luật hình sự của một số nước ASEAN |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Phạm Văn Lợi (ch.b.), Đoàn Minh Duệ, Nguyễn Văn Cương, Lê Tuấn Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Viện Khoa học Pháp lý |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 240-245 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về tình hình kinh tế - xã hội, pháp luật hình sự của năm quốc gia tiêu biểu trong ASEAN. Nghiên cứu, phân tích và so sánh pháp luật hình sự của năm quốc gia Thái Lan, Malaysia, Philippin, Inđônêsia, Singapore trong phần các quy định chung, phần các tội phạm cụ thể và đưa ra một số nhận xét, kiến nghị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | So sánh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Luật hình sự |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách chuyên khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Cương |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Minh Duệ |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Lợi |
Relator term | ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Tuấn Sơn |
Relator term | b.s. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | B.Hiền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260084 |
-- | 25/06/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.