000 -LEADER |
fixed length control field |
01215aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106150533.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00638748 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
141205s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046012931 |
-- |
516b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
631.52 |
Item number |
K258Q |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng năm 2013 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Quang Dũng, Hoàng Thị Sen, Trần Thị Hồng Vân... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
376tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Cục Trồng trọt . Trung tâm Khảo kiểm nghiệm giống, sản phẩm cây trồng Quốc gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu kết quả khảo, kiểm nghiệm giống cây trồng, sản phẩm cây trồng năm 2013 trong cả nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kết quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kiểm nghiệm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Quang Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Mơ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Sen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Hồng Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tiến Thành |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Đức |
-- |
Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
333945 |
-- |
05/12/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
KT |