Law and development in East and Southeast Asia (ID: 5224)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01336aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00326813 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070407s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0700713212 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | W8 |
Note | Tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | UK |
-- | US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 300 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S83 |
Item number | L111A |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Luật pháp và sự phát triển ở Đông và Đông Nam Á |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Law and development in East and Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed.: Christoph Antos |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
-- | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | RoutledgeCurzon |
-- | IIAS |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xii, 387 p. |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | RoutledgeCurzon-IIAS Asian studies series |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of chapter |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp 14 tham luận trình bày tại cuộc hội thảo do Viện Nghiên cứu quốc tế về Nghiên cứu Châu Á (IIAS) tổ chức tại Leiden (Hà Lan) tháng 1/1998, chủ yếu về tình hình pháp luật và quá trình phát triển kinh tế của Châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Singapore, Indonesia, Trung Quốc và khu vực Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Antons, Christoph |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Chi |
-- | Tâm |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | UN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.