Southeast Asia (ID: 5226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01563aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00315802 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 061027s2004 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812387250(pbk) |
-- | 9812387250 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | D1.1 |
Note | Trao đổi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | US |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)0 - 18 |
Item number | S435H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lim Chong Yah |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Nam Á. Chặng đường dài phía trước |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asia |
Remainder of title | The long road ahead |
Statement of responsibility, etc. | Lim Chong Yah |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Jersey, ... |
Name of publisher, distributor, etc. | World scientific |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | LX, 414 p. |
Dimensions | 25 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. in the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu vị trí địa lí và lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phân tích những vấn đề kinh tế vĩ mô, các chính sách và phương hướng phát triển của 10 nước trong khối ASEAN: Kinh tế nông nghiệp, công nghiệp hoá, kinh tế ngoại thương, kinh tế khu vực, chính sách tài chính. Sự bùng nổ về dân số và đặc điểm của nó. Khủng hoảng tài chính châu Á. Mô hình phát triển kinh tế ba bên và phát triển Đông Nam Á. |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thương mại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tài chính |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chính sách |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nông nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công nghiệp |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Thanh |
-- | Thủy |
920 ## - | |
-- | Lim Chong Yah |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.