Góp phần nghiên cứu dân tộc học Đông Nam Á (ID: 5229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00978aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113319.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00334902 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070816s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 305.895 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(57) |
Item number | G434P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quốc Lộc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Góp phần nghiên cứu dân tộc học Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quốc Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 279tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết của tác giả về dân tộc học, về các dân tộc ở Việt Nam và về các dân tộc ở Đông Nam Á |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Dịch theo bản tiếng Trung: Phong nhũ phì đồn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Hồng Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Quốc Lộc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 213680 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.