Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh các loại cây trồng trong vườn (ID: 523)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00932aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106150533.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00640247 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141216s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047411054 |
-- | 1961b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 634.0499 |
Item number | K312N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh các loại cây trồng trong vườn |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Doanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thanh Hoá |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thanh Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày kinh nghiệm phát hiện sâu bệnh hại cây trong vườn. Biện pháp phòng trừ sâu hại cây và các loại bệnh gây hại cây ăn quả trong vườn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trồng trọt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phòng trừ sâu bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cây ăn quả |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hữu Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 335916 |
-- | 16/12/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.