000 -LEADER |
fixed length control field |
01341aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113319.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00259376 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
050307s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100000đ |
-- |
700b |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
950 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(5)-7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
Đ000D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Oppenheimer, Stephen |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa đàng ở phương Đông |
Remainder of title |
Lịch sử huy hoàng của lục địa Đông Nam Á bị nhấn chìm |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen Oppenheimer ; Dịch: Lê Sỹ Giảng, Hoàng Thị Hà ; Cao Xuân Phổ h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
779tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về nền văn minh Đông Nam Á cổ đại thông qua tìm hiểu các truyền thuyết, chứng cứ khảo cổ học di truyền học, nhân chủng học, ngôn ngữ học, thành tựu về y học... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn minh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Sỹ Giảng |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thị Hà |
Relator term |
dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Xuân Phổ |
Relator term |
h.đ. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) |
a |
9(T)032 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồng Hà |
-- |
Dangtam |
-- |
Thuba |
-- |
Thanh Vân |
920 0# - |
-- |
Oppenheimer, Stephen |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
172580 |
-- |
07/03/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch Anh |
-- |
XH |