Phòng bệnh cho cây ăn quả (ID: 524)

000 -LEADER
fixed length control field 00895aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106150533.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00640915
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141223s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047004041
-- 1290b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 634
Item number PH431B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phòng bệnh cho cây ăn quả
Statement of responsibility, etc. Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 19cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bạn của nhà nông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kĩ thuật trồng và các biện pháp phòng trừ sâu bệnh cho một số loài cây ăn quả như cây bưởi, cây đu đủ, cây vải, cây nhãn, cây xoài
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng bệnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Vân
-- Uyên
920 ## -
-- Thanh Huyền
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 335690
-- 23/12/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.