Hướng tới cộng đồng kinh tế châu Á (ID: 5246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01623aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113320.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00255787 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050118s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 78000đ |
-- | 500b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 337.1 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | H561T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(575)8 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng tới cộng đồng kinh tế châu Á |
Statement of responsibility, etc. | Ch.b.: Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 516tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 515-516 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu năm báo cáo chính của dự án "Các thoả thuận hợp tác kinh tế Đông Nam Á hướng tới một hệ thống kinh tế quốc tế mới thế kỷ XXI" về các chủ đề: Hợp tác kinh tế khu vực Đông Á, hiệp định thương mại tự do(FTA), đầu tự trực tiếp nước ngoài và mạng lưới sản xuất quốc tế, hội nhập khu vực trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ, cải cách trong nước hướng tới hội nhập kinh tế khu vực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đầu tư nước ngoài |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định thương mại tự do |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Dự án |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Hoài Nam |
Relator term | ch.b. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Đại Lược |
Relator term | b.s. |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 33(T)02 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hồng Hà |
-- | Dangtam |
-- | Thuba |
-- | Thanh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 171035 |
-- | 18/01/2005 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.