Sổ tay trồng cây ăn quả (ID: 525)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01045aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00647449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108144345.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150316s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045703502 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 58dtt07043.634 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 634 |
Item number | S450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay trồng cây ăn quả |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia ; Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những kĩ thuật cần thiết từ khi chọn loại cây, thiết lập vườn đến kĩ thuật trồng và chăm sóc đối với từng loại cây ăn quả phổ biến ở nước ta như: bơ, cây có múi, chôm chôm, chuối, dứa, dừa... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ thuật trồng trọt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cây ăn quả |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sổ tay |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 338446 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.