Towards good society (ID: 5255)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01793aam a22003258a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113320.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00398217 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081006s2005 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 3927760498 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | W |
Note | Tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | GE |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 301.095 |
Item number | T400W |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hướng tới một xã hội tốt: những công dân trong xã hội dân sự, Nhà nước và tầng lớp thương gia ở Đông Nam Á-những người làm cho dễ dàng hay trở ngại đối với một xã hội bền vững, dân chủ và công bằng |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Towards good society |
Remainder of title | Civil society actors, the State, and the business class in Southeast Asia-facilitators of or impediments to a strong, democratic, and fair society |
Statement of responsibility, etc. | Ed: Heinrich Böll Foundation |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Berlin |
Name of publisher, distributor, etc. | Heinrich-Böll-Stiftung |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 251 p. |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Documentation of a workshop of the Heinrich Böll Foundation, held October 26-27, 2004, in Berlin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Bibliogr. at the end of the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về xã hội dân sự ở các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Inđônêxia và Việt Nam. Những vấn đề về dân chủ, công bằng xã hội và giới tính. Đưa ra những bức tranh toàn cảnh về những thành tựu và những vấn đề mà nền dân chủ đang phải đối mặt ở Đông Nam Á. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công bằng xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân chủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Inđônêxia |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Thái Lan |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Heinrich Böll Foundation |
Relator term | ed. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thanh |
-- | Thanh |
-- | Thuỷ |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.