000 -LEADER |
fixed length control field |
01015aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113321.0 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00347613 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
071206s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
82000đ |
-- |
300b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
200.959 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X211.7 |
Item number |
T454G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Sỹ Hùng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tôn giáo và văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Sỹ Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
546tr. |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 535-545 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quá trình hội nhập và phương pháp tồn tại của bốn tôn giáo lớn ở Đông Nam Á. Vai trò của tôn giáo trong một số lĩnh vực đời sống văn hoá Đông Nam Á. Một số trọng điểm chung quanh tôn giáo và văn hoá Đông Nam Á |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tôn giáo |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
-- |
Mai |
-- |
Thanh Vân |
-- |
Mai |
-- |
Mai |
920 ## - |
-- |
Trương Sỹ Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
219276 |
-- |
06/12/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
-- |
XH |