Sudostasien die Mekong - region (ID: 5273)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01152aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113322.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00284469 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051017s2004 ||||||gersd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 3770161521 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | B3.12 |
Note | Trao đổi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ger |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(57)0 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | S500D |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vùng sông Mê Kông Đông Nam Á: Thái Lan, Lào, Cam pu chia, Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sudostasien die Mekong - region |
Remainder of title | Die Mekong - region |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Berlin |
Name of publisher, distributor, etc. | Zossener |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 800p. |
Dimensions | 18cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Stefan Loose travel handbuch |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sự phát triển kinh tế, văn hoá, xã hội của bốn quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á với những danh lam thắng cảnh, đất nước và con người của các quốc gia này: Thái Lan, Lào, Campuchia, Việt Nam,.. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Danh lam thắng cảnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đât nước học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | Loan |
-- | vanh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TC |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.