(The) politics of justice and human rights (ID: 5284)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00997nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00289416 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 051216sc''2 b 000 0 od |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S79(57)3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Langlois, An Thony J. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chính kiến của toà án và quyền con người |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | (The) politics of justice and human rights |
Statement of responsibility, etc. | An Thony J. Langlois |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge |
Name of publisher, distributor, etc. | Cambridge univ. press |
Date of publication, distribution, etc. | c'2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IV, 214tr |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính vĂn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về pháp luật và những vấn đề về nhân quyền. Các hoạt động chính trị và chính phủ khu vực Đông Nam á. Phân tích những vấn đề thuộc quyền con người của các nước thuộc khu vực này |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhân quyền |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đông Nam á |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chính trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Langlois, An Thony J. |
Relator term | Tác giả |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Anh |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 0401 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.