Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á - ASEAN (ID: 5289)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01150aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113324.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00352758 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080317s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959 |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á - ASEAN |
Remainder of title | Trước CN đến thế kỷ XX |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Nam b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 483tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 478-479 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu lịch sử các nước Đông Nam Á. Sự hình thành các quốc gia cổ và Đông Nam Á trước công nguyên đến thế kỉ IX . Các quốc gia phong kiến Đông Nam Á thế kỉ X đến thế kỉ XV. Đông Nam Á thế kỉ XVI đến XVIII và sự xâm lược của các nước phương Tây thế kỉ XIX. Cuộc đấu tranh giành độc lập của các nước Đông Nam Á thế kỉ XX đến nay. |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vanh |
-- | Vân |
-- | Mai |
-- | Vanh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 223396 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.