Theo dấu các văn hoá cổ (ID: 5303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01262nam a22003498a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00103500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113325.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9807 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 901.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P4(1) |
Item number | TH205D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Văn Tấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Theo dấu các văn hoá cổ |
Statement of responsibility, etc. | Hà Văn Tấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 851tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện khảo cổ học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bài nghiên cứu về khảo cổ học. Nền văn hoá ở Việt Nam và Đông Nam á suốt từ thời tiền sử, sơ sử đến thời lịch sử. Khảo sát văn hoá các vùng trên từng địa phương Việt Nam. Văn hoá Sơn Vi, văn hoá Phùng Nguyên, Văn hoá Hoà Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Phùng Nguyên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá Sơn Vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khảo cổ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá Hoà Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá cổ |
920 ## - | |
-- | Hà Văn Tấn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 100113 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hà Văn Tấn ^aHà Văn^bTấn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.