Nền chính trị ma tuý ở Đông Nam á (ID: 5306)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01580nam a22003738a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00151682 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113325.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 62000đ |
-- | 800b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0203 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 301.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô59(57)8 |
Item number | N000ề |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McCoy, Alfred W. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nền chính trị ma tuý ở Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Alfred W. McCoy, Cathleen B. Read, Leonard P. Adams II ; Ng. dịch: Phạm Viêm Phương.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 624tr : ảnh, bản đồ |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên bản tiếng Anh: The Politics of Heroin in Southeat Asia |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử của vấn đề ma tuý sau chiến tranh thế giới lần thứ 2 ở Việt Nam (dưới thời chính quyền Sài Gòn) & Đông Nam á. Tệ nạn ma tuý và cuộc chiến tranh giữa các băng đảng cũng như các nước trong việc buôn bán, vận chuyển ma tuý ở Đông Nam á. Những hậu quả của ma tuý gây ra tại các nước Đông Nam á & cuộc chiến chống lại tệ nạn ma tuý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Buôn lậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ma tuý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Read, Cathleen B. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Adams II, Leonard P. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Viêm Phương |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Kim Oanh |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | McCoy, Alfred W. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 135474 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | McCoy, Alfred W.^cMcCoy^dAlfred W. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.