Why gender matters in Southest Asian politics (ID: 5310)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01237nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00100127 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1991 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô550.535 |
Item number | WH600G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stivens, Maila |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tại sao lại có vấn đề giới trong chính trị của các nước Đông Nam A ? |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Why gender matters in Southest Asian politics |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Maila Stivens |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Victoria |
Name of publisher, distributor, etc. | Monash papers on Southeat Asia |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 123tr |
Dimensions | 22cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Monash papers on Southest Asia. No.23 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.M. trong c.v. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình chính trị của các nước Đông Nam A và lao động nữ trong các ngành xã hội; Sự thờ ơ và thiếu công bằng đối với giới nữ trong các lĩnh vực hoạt động ở thế giới thứ ba nói chung và vùng Đông Nam á nói riêng; Giới và các chính sách xã hội ở Malaixia, Inđônêxia... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Malaixia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Inđônêxia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giới tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phụ nữ |
920 ## - | |
-- | Stivens, Maila |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.