Democratization in Southeast and East Asia (ID: 5316)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114497 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R2(57) |
Item number | D202-O |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anek Laothamatas |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Dân chủ hoá ở Đông Nam á và Đông á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Democratization in Southeast and East Asia |
Statement of responsibility, etc. | Anek Laothamatas |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Inst. of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Transvin publications |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Chiang Mai |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | x,272tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m cuối mỗi bài. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tác động của sự phát triển kinh tế đến việc dân chủ hoá ở các quốc gia Đông Nam á và Đông á; những thay đổi thể chế dân chủ cũng như sự chuyển đổi giai cấp trong các nước Inđônêxia, Malaixia, Philippin, Xinhgapo, Thái Lan, Mianma, Đài Loan và Hàn Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân chủ hoá |
920 ## - | |
-- | Anek Laothamatas |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.