ASEAN documents series (ID: 5319)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01014nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114536 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113326.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1988 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S915.22 |
Item number | A100S |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Xê ri tư liệu về hiệp hội các quốc gia Đông Nam á 1967-1988 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ASEAN documents series |
Remainder of title | 1967-1988 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Jakarta |
Name of publisher, distributor, etc. | ASEAN secretariat |
Date of publication, distribution, etc. | 1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 608tr |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các hiệp định cơ bản, các cuộc gặp thượng đỉnh, các phiên họp của bộ trưởng ngoại giao, các cuộc gặp đặc biệt và không chính thức của các bộ trưởng ngoại giao, sự hợp tác kinh tế, nông nghiệp, công nghiệp, thương mại, tài chính và ngân hàng, giao thông và vận tải... của các nước ASEAN thời kỳ 1967-1988 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hiệp hội các quốc gia Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tư liệu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.