Sách cho mọi nhà (ID: 532)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01111nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099262 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106152809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9804 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 03 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Z9 |
Item number | S000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Bắc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách cho mọi nhà |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Bắc b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 180tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bệnh "Văn minh" trong xã hội đương đại đối với các đồ dùng hiện đại như ti vi, tủ lạnh, máy vi tính v.v... và đối với con người như bệnh béo phì, cận thị... Hướng dẫn cách sử dụng lâu bền đồ dùng trong gia đình, giữ gìn sức khoẻ, sắc đẹp.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sắc đẹp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách tra cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học thường thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh cận thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh béo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đồ gia dụng |
920 ## - | |
-- | Hoàng Bắc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 98132 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hoàng Bắc ^aHoàng^bBắc |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.