Southeast Asian affairs 1997 (ID: 5320)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00731nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114522 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113327.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R3(575) |
Item number | S400U |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Công việc đối nội các nước Đông Nam á 1997 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 1997 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Inst. of Southeast Asean studies |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xi,373tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu tình hình chính trị, công tác đối nội của các quốc gia Đông Nam á trong năm 1997: Brunai, Campuchia, Inđônêxia, Lào, Việt Nam... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đối nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.