Phòng chống bệnh cận thị và cong vẹo cột sống trong học sinh (ID: 533)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01133nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00102518 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106152809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 5000đ |
-- | 1030b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9806 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 617.7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N67-2 |
Item number | PH000ò |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Năng Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phòng chống bệnh cận thị và cong vẹo cột sống trong học sinh |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Năng Cường |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 61tr : hình vẽ |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ap dụng các biện pháp phòng chống bệnh, phát hiện sớm và cách xử trí tốt chắc chắn nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh có liên quan nhiều đến điều kiện học tập tại nhà trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | học sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phòng bệnh chữa bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cong vẹo cột sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh cận thị |
920 ## - | |
-- | Phạm Năng Cường |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 98765 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Năng Cường ^aPhạm Năng^bCường |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.