Lược sử Đông Nam á (ID: 5331)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01182nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00104718 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113327.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10200đ |
-- | 2500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9809 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(N4) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5) |
Item number | L550ợ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược sử Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nhìn nhận, đánh giá Đông Nam á như một khu vực địa lí - lịch sử - văn hoá. Lịch sử Đông Nam á qua các thời kì hình thành và phát triển các quốc gia phong kiến dân tộc (từ thời nguyên thuỷ đến thế kỉ 19) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Ngọc Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Vinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Đình Vỳ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phan Ngọc Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 102345 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.