OECD and ASEAN economies (ID: 5351)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01430nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114606 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)0-18 |
Item number | O-421D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiichiro Fukasaku |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) và các nền kinh tế Đông Nam á: Thách thức sự chặt chẽ các chính sách |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | OECD and ASEAN economies |
Remainder of title | The challenge of policy coherence |
Statement of responsibility, etc. | Ed by. Kiichiro Fukasaku,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | OECD |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 235tr |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kinh tế và các vấn đề phải đối mặt trong các chính sách hợp tác kinh tế phát triển ở các quốc gia Đông Nam á; sự liên kết kinh tế, ASEAN và sự hội hập kinh tế ở Châu Mỹ, vai trò của các nguồn tài chính nước ngoài trong ASEAN những năm 80; chính sách môi trường của OECD và ứng dụng của nó vào ASEAN, nghiên cứu thực tế về các chính sách phát triển kinh tế Mỹ, Nhật và Châu á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hợp tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Plummer, Michael |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jan, Joseph |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Kiichiro Fukasaku |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.