Environmental change in South-East Asia (ID: 5353)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01439nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00100283 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9807 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô59(57)03 |
Item number | E203V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Parnwell, Michael J.G. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự thay đổi môi trường ở Đông Nam á: Con người, chính trị và sự phát triển có thể duy trì được |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Environmental change in South-East Asia |
Remainder of title | People, politics and sustainable development |
Statement of responsibility, etc. | Ed.by Michael J.G. Parnwell, Raymond L. Bryant |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Newyork |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XV,383trm.hoạ |
Dimensions | 22cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Global environmental change series |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đặc trưng địa lý sinh thái, sinh thái học, sinh thái du lịch, rừng trong cuộc sống và việc bảo vệ, tái sinh rừng, ... ở các nước Đông Nam á; các biện pháp nhằm bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong khu vực; những tác động thiên nhiên, con người ảnh hưởng đến cảnh quan, môi trường thiên nhiên trong vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nguồn lợi thiên nhiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bryant, Raymond L. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Parnwell, Michael J.G. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.