Southeast Asian affairs 1999 (ID: 5363)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01008nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114623 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)0 |
Item number | S400U |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những vấn đề Đông Nam á năm 1999 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian affairs 1999 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore |
Name of publisher, distributor, etc. | Inst. of Southeast Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xi,374tr |
Dimensions | 25cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 21 bài báo đề cập tới các vấn đề của các quốc gia trong vùng Đông Nam á như: chính trị, kinh tế, xã hội, chiến dịch phát triển, hợp tác và xung đột quốc tế, sự ổn định về kinh tế, tăng trưởng về kinh tế và tương lai của nghệ thuật cùng những vấn đề toàn cầu hoá... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghệ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.