L' Or des îles (ID: 5373)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00229659 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2002 enkafh b 001 0ffre| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 2850565342 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(57)-7 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | 000' |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | J77 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rodgers, Susan |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vàng của đảo: Đồ trang trí và trang sức của các dân tộc vùng quần đảo Insulinde |
245 13 - TITLE STATEMENT | |
Title | L' Or des îles |
Remainder of title | Ornements et bijoux ethniques de l' insulinde |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Somogy éditions d'art |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXV, 367tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 29cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các nhóm dân tộc tại quần đảo Insulinde: Nias, Toba, Karo Batak, Dayak,... Danh mục những đồ trang trí và trang sức của các dân tộc này, có kèm theo ảnh minh hoạ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trang trí |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dân tộc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Trang sức |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rodgers, Susan |
Relator term | texte |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | DHG |
-- | Loan |
-- | DHG |
920 ## - | |
-- | Rodgers, Susan |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.