Scientific and Technical Journals of East and South East Asia (ID: 5377)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01338nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00219229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1953 b 000 0 angod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | anglais |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U755.1 |
Item number | SC300E |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Báo chí khoa học và kỹ thuật Đông á và Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Scientific and Technical Journals of East and South East Asia |
Remainder of title | Hong Kong, Japan, Indonesia, Ma Cao, Malaya, North Borneo, The Philippines, Sarawak, Thailand, Viet nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Manila |
Name of publisher, distributor, etc. | South East Asia Science Cooperation Office |
Date of publication, distribution, etc. | 1953 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | ii,233p. : 1 map |
Dimensions | 28cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Index. - In ronéo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Danh mục các báo và tạp chí về khoa học kỹ thuật xb. tại Đông á và Đông Nam á đến năm 1953. Xếp theo từng nước, trong mỗi nước ấn phẩm được xếp theo phân loại thập tiến quốc tế. Gồm báo chí của: Hồng Kông, Nhật Bản, Inđônêxia, Macao, Malayxia, Bắc Boócnêô, Philippin, Sarawak, Thái Lan và Việt Nam (tr. 197 đến 205, 38 loại báo, tạp chí) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Danh mục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thư mục Quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạp chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đàm |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.