Lược sử Đông Nam Á (ID: 5380)

000 -LEADER
fixed length control field 01367nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00221166
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10200đ
-- 2500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(575)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lược sử Đông Nam Á
Statement of responsibility, etc. B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo, Trần Thị Vinh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 188-189
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một cách có hệ thống tập trung vào những chặng đường phát triển với sự phân tích có tính chất chuyên đề: Đông Nam Á, một khu vực địa lý lịch sử văn hoá, thời kỳ hình thành các quốc gia dân tộc, thời kỳ đấu tranh giải phóngdân tộc, thời kỳ hoàn thành đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước, lịch sử hình thành và phát triển tổ chức ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đông Nam Á
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Vinh
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm Đình Vỳ
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Ngọc Bảo
Relator term b.s
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Ngọc Liên
Relator term ch.b
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 9(N44/45)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thu Ba
-- Tâm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 154382
-- 27/10/2003
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 1
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- GK

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.