Đi cùng Seagames 22 (ID: 5384)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01038nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00213336 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 19000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0310 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 7A.02(44/45) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U514(57)9 |
Item number | Đ300C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đi cùng Seagames 22 |
Statement of responsibility, etc. | Tổng hợp và biên soạn: Nguyễn Ngọc Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182tr |
Dimensions | 18cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 182 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử hình thành và phát triển Seagames,; Sự kiện Seagames 22 tại Việt Nam và giới thiệu về các thành phố-nơi diễn ra Seagames Việt Nam, những phép xã giao quốc tế, thông tin tóm tắt về các nước trong khu vực ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Seagames 22 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thể dục thể thao |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Ngọc Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 153287 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.