Cộng đồng ngư dân Việt ở Nam Bộ (ID: 5391)

000 -LEADER
fixed length control field 01478nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00229822
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113332.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 46000đ
-- 300b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 305.895922
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P52(17)-5
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number C000ộ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cộng đồng ngư dân Việt ở Nam Bộ
Remainder of title Nghiên cứu trường hợp: Xã Phước Tỉnh, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu và Xã Vàm Láng, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Statement of responsibility, etc. Trần Hồng Liên (ch.b.), Phan An, Võ Công Luyện, Phan Ngọc Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 317tr.,16tr. ảnh
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện KHXH Vùng Nam bộ. Trung tâm nghiên cứu Dân tộc học và Tôn giáo
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 311-317
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu khái quát về sự hình thành và phát triển cư dân, đời sống kinh tế, văn hoá, xã hội, thiên nhiên của cộng đồng ngư dân Việt xã Phước Tỉnh, Bà Rịa Vũng Tàu và ngư dân xã Vàm Láng - Tiền Giang
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Ngư dân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Topical term or geographic name entry element Cộng đồng
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TKTVQG
Geographic name Nam Bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Ngọc Chiến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Công Luyện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hồng Liên
Relator term ch.b.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan An
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 902.7(V3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Oanh
-- Thu Ba
-- Mai
-- Tâm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 161827
-- 24/04/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.