Etats, politiques publiques et développement en Asie de l'Est (ID: 5393)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00949nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00117257 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0003 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(57)0 |
Item number | E207A |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Các quốc gia, các chính sách chung và sự phát triển ở Đông á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Etats, politiques publiques et développement en Asie de l'Est |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Karthala |
Date of publication, distribution, etc. | c'1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236tr: biểu đồ |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích quá trình phát triển kinh tế và xã hội; Đánh giá vai trò của Nhà nước trong quá trình phát triển; Chính sách về kinh tế và công nghiệp; Vấn đề chính trị, tôn giáo ở Nam á hiện đại; Tình hình dân cư, môi trường đô thị ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.