Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam: Những vấn đề kinh tế - văn hoá - xã hội (ID: 5394)

000 -LEADER
fixed length control field 01397nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00230561
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040701s2004 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113332.0
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 915.977
Item number V513K
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Đ9(17)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam: Những vấn đề kinh tế - văn hoá - xã hội
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Kim Chuyên, Châu Ngọc Thái, Lê Thị Mỹ Dung...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 401tr.
Dimensions 28cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp nhiều bài viết của các nhà khoa học thuộc trường và viện nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh về những vấn đề trọng yếu trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hoá, giáo dục... của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Xã hội
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Đông Nam Bộ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thanh Vân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Đẩu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Thị Kim Chuyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Mỹ Dung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu Ngọc Thái
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 91(V3)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data T.Dung
-- Thu Ba
-- Dung
-- Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 162279
-- 1/7/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.