Những con rồng lâm bệnh (ID: 5396)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01418nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00122105 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0009 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q011.528(57) |
Item number | NH556C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Tuấn Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những con rồng lâm bệnh |
Remainder of title | Khủng hoảng tài chính ở các nước Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Tuấn Anh (ch.b), Chu Việt Cường, Hoa Hữu Lân, Bùi Tất Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 341tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Diễn biến, nguyên nhân, hậu quả của cuộc khủng hoảng ở một số nước Đông Nam á. Những phân tích so sánh với thực tiễn đổi mới kinh tế và tăng trưởng ở Việt Nam trong những năm qua. Những bài học kinh nghiệm của sự phát triển kinh tế trong quá trình công nghiệp hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khủng hoảng tài chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Việt Cường |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Tất Thắng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoa Hữu Lân |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Vũ Tuấn Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 119868 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.