ASEAN at 30 (ID: 5401)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00728nam a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00108397 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9810 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S915.23 |
Item number | A100S |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | ASEAN ở tuổi 30 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ASEAN at 30 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Jakarta |
Name of publisher, distributor, etc. | The ASEAN secretariat |
Date of publication, distribution, etc. | c'1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 101tr: minh hoạ |
Dimensions | 30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự ra đời của tổ chức hiệp hội các nước Đông Nam á (ASEAN) cùng các hoạt động chính trị, kinh tế, hợp tác nội vùng và với các nước bên ngoài; tương lai của tổ chức ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp hội các nước Đông Nam á |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.