Nghệ thuật Đông Nam á (ID: 5404)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00125915 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000đ |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0012 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 7(44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | W(57) |
Item number | NGH250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Doanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Doanh, Cao Xuân Phổ, Trần Thị Lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Đông Nam á |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các giai đoạn nghệ thuật ở Đông Nam á; Nghệ thuật ở một số nước: Việt Nam, Campuchia, Malaixia, Philippin, Mianma... Một số di tích nghệ thuật nổi tiếng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Lý |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Xuân Phổ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 123160 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Doanh ^aNgô Văn^bDoanh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.