000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00130160 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108113333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000đ |
-- |
1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0106 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
9(N44/45) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(575)6 |
Item number |
L000ị |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khắc Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lịch sử các nước ASEAN |
Statement of responsibility, etc. |
Khắc Thành, Sanh Phúc b.s |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr : ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những thông tin cô đọng, bổ ích và đầy đủ nhất về lịch sử của các nước trong khu vực Đông Nam á nhằm phục vụ cho việc mở rộng giao lưu giữa các quốc gia Đông Nam á (ASEAN) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sanh Phúc |
Relator term |
Tác giả |
920 ## - |
-- |
Khắc Thành |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
127066 |