Đêm dài Nhật-Pháp bắn nhau (ID: 5417)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01108nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00141382 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113334.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16200đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0111 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(N413)72 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5Nh)6-68 |
Item number | Đ253D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đêm dài Nhật-Pháp bắn nhau |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Quỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 159tr : ảnh |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr.150-151 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những diễn biến chính trong bộ máy thống trị của phát xít Nhật và đế quốc Pháp trên toàn Đông dương. Đặc biệt là cuộc đảo chính diễn ra vào đêm 9-3-1945. ảnh hưởng của nó tới Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh thế giới II |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng tháng Tám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Quỹ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 133047 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Quỹ^aNgô Văn^bQuỹ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.