Theorizing the southeast Asian city as text (ID: 5418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01377aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113334.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00233742 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040812s2003 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9812382836 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(57)0 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | TH205R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Goh, Robbie B. H. |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Luận thuyết về các đô thị Đông Nam Á như một văn bản |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Theorizing the southeast Asian city as text |
Statement of responsibility, etc. | Robbie B. H. Goh, Brenda A. A. Yeoh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Jersey... |
Name of publisher, distributor, etc. | World scientific |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 213tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 25cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Luận thuyết về các đô thị Đông Nam Á theo các lý thuyết văn hoá hiện đại, trong bối cảnh của nền kinh tế phát triển nhanh. Tiếp cận với các đô thị Đông Nam Á từ các danh thắng, phong cảnh, các công trình văn hoá, tôn giáo, các bộ môn nghệ thuật trình diễn như: điện ảnh, kiến trúc của các đô thị đó |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Danh lam thắng cảnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quốc chí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kiến trúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Đông Nam Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Yeoh, Brenda S.A. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | Loan |
-- | vanh |
920 0# - | |
-- | Goh, Robbie B. H. |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.