Tổng điều tra dinh dưỡng năm 2000 (ID: 5420)

000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00220838
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N110.9(1)
Item number T455Đ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tổng điều tra dinh dưỡng năm 2000
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện dinh dưỡng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các thông tin dự báo dinh dưỡng, các vấn đề sức khoẻ, phòng bệnh; Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và tổng kết quả điều tra dinh dưỡng năm 2000 như: Về khẩu phần, tình trạng dinh dưỡng, kích thước thể lực và những yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dinh dưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều tra
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sức khoẻ cộng đồng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Năm 2000
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 610(V)
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- KV
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 153743
-- 16/10/2003
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 1
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.