Danh thắng Đông Nam á (ID: 5424)

000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00139055
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113335.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0109
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 91(44/46)(03)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Đ9(57)Oz21
Item number D107T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Doanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Danh thắng Đông Nam á
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Doanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 366tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những danh thắng và dạng kiến trúc, công trình kiến trúc có tiếng từ xưa đến nay của tất cả các nước Đông Nam á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Từ điển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh lam thắng cảnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam á
920 ## -
-- Ngô Văn Doanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 130482
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Ngô Văn Doanh^aNgô Văn^bDoanh

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.