Forages for plantation crops (ID: 5432)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01259nam a22002778a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00075178 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113336.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9407 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M223-9z43 |
Item number | F400R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shelton, H.M. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cỏ trong các mùa vụ của đồn điền: Kỷ yếu hội nghị tại Sanur Beach, Bali Inđônêsia từ 27-29/6/1990 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Forages for plantation crops |
Remainder of title | Proceedings of a workshop, Sanur Beach, Bali, Indonesia 27-29 June 1990 |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by H.M. Shelton, W.W. Stiir |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | c'1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162tr : ảnh |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR monograph series ; No 32 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Môi trường đồn điền và nguồn cỏ trồng xen trong môi trường đồn điền làm thức ăn cho gia súc, chủ yếu là động vật nhai lại thuộc khu vực Đông Nam A. Những loài cỏ mới trồng trong môi trường bị che phủ ở Inđônêsia, Malaysia, phẩm chất và giá trị dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thức ăn gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đồn điền |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stiir, W.W. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Shelton, H.M. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.