Pastenrellosis in production animals (ID: 5441)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01433nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080950 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113337.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M873-1 |
Item number | P100S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Patten, B.E. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nhiễm trùng chảy máu trong động vật sinh sản: Hội nghị khoa học quốc tế do Asiar triệu tập tại Bali, Inđônêxia, 10-13/8/1992 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pastenrellosis in production animals |
Remainder of title | An international workshop sponsored by ASIAR held at Bali, Indonexia, 10-13 August 1992 |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by: B.E. Patten ; T.L. Spencer ; R.B. Johnson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256tr |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR proceedings, No 43 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những loại vi trùng gây bệnh thường gặp, quy trình bệnh lý, dịch tễ. Ngăn chặn và kiểm soát bệnh nhiễm trùng chảy máu trong động vật nuôi: trâu bò, lợn, cừu, gà... ở các nước Inđônêxia, Srilanka, Việt Nam, Malaixia... Kỹ thuật thí nghiệm phát hiện bệnh nhiễm trùng chảy máu trong động vật nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh nhiễm trùng chảy máu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Spencer, T.L. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Johnson, R.B. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Patten, B.E. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.