The Southeast Asian port and polity (ID: 5445)

000 -LEADER
fixed length control field 01381nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00080725
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113337.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524sc''1 b 000 0 od
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0694
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(575)-2
Item number TH200S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kathirithamby - Wells, J.
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Cảng và tổ chức nhà nước ở Đông Nam A: Sự hình thành và sự chuyển nhượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title The Southeast Asian port and polity
Remainder of title Rise and demise
Statement of responsibility, etc. Ed. by: J.Kathirithamby - Wells ; John Villiers
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Singapore
Name of publisher, distributor, etc. Singapore University press
Date of publication, distribution, etc. c'1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii + 265tr : bản đồ
Dimensions 23cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mục sau mỗi bài. - Bảng tra
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu sự hình thành, phát triển và đặc điểm của các nhà nước gắn liền với cảng biển ở vùng Đông Nam A, Inđônêxia, Malaixia... từ trước công nguyên cho tới khi chủ nghĩa thực dân bành trướng tới Đông Nam A thế kỷ 19. Sự phát triển kinh tế và ngoại thương, tác động của ngoại thương đến kinh tế và phát triển của nhà nước - cảng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ngoại thương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cảng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Villiers, John
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Kathirithamby - Wells, J.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.