Draught animal power in the Asian - Australasin region (ID: 5447)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01433nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080952 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M60.6 |
Item number | DR111G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pryor, W.J. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sức kéo của động vật kéo ở khu vực Đông Nam á - úc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Draught animal power in the Asian - Australasin region |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by: W.J. Pryor ; AAAP animal science congress (6 th; 1992; Thailand) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Canberra |
Name of publisher, distributor, etc. | ACIAR |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 135tr |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | ACIAR proceedings; No 46 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chính sách nhà nước, nhân tố kinh tế xã hội, sử dụng tương lai động vật kéo (đặc biệt là trâu) tại khu vực. Các tác giả nhấn mạnh tới quy mô hợp lý của các trang trại nuôi động vật kéo. Cuộc họp đã kết luận cần hình thành mạng lưới động vật kéo và Aciar sẽ giữ vai trò chính trong việc giúp đỡ hình thành mạng lưới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Động vật kéo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | úc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | trâu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | AAAP animal science congress (6 th; 1992; Thailand) |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Pryor, W.J. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^cAAAP Animal science congress, (6 th; 1992; Thailand) |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.