Lược sử Đông Nam á (ID: 5449)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01343nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00170923 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10200đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0212 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(T) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(57)0-9 |
Item number | L550ợ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Ngọc Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lược sử Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | B.s: Phan Ngọc Liên (ch.b), Nghiêm Đình Vỳ, Đinh Ngọc Bảo.. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 188-189 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sơ lược về địa lí, văn hoá, lịch sử hình thành và phát triển các quốc gia Đông Nam á phát triển các quốc gia Đông Nam á qua các thời kì: Thời kì nguyên thuỷ đến giữa thế kỷ XIX, thời kỳ đấu tranh giải phóng dân tộc (thế kỷ XIX-1945), sau chiến tranh thế giới thứ 2 đến nay. Một số nét về sự tổ chức ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm Đình Vỳ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Ngọc Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Vinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phan Ngọc Liên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 143803 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.