Early trade between India and South-East Asia (ID: 5454)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01335nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00076476 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9312 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5An)3-2 |
Item number | E200A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Glover, I.C. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Buôn bán giữa Ân Độ và Đông Nam A thời cổ đại : một mắt xích trong sự phát triển hệ thống buôn bán quốc tế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Early trade between India and South-East Asia |
Remainder of title | A link in development of a world trading system |
Statement of responsibility, etc. | I.C. Glover |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l. |
Name of publisher, distributor, etc. | Centre for South-East Asian studies |
Date of publication, distribution, etc. | c'1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | ii, 56tr : ảnh |
Dimensions | 26cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Occasional papers No.16 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Qua các di vật khảo cổ được các nhà khảo cổ tìm thấy ở các địa điểm khác nhau vùng Đông nam A (gồm cả Việt Nam) nhận định về quan hệ buôn bán giữa Ân Độ và Đông Nam A, đó là một phần của hệ thống buôn bán thế giới đã nối kết nền văn minh Hán Trung Quốc với văn minh Địa Trung Hải |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khảo cổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | buôn bán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ân Độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
920 ## - | |
-- | Glover, I.C. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Glover, I.C. c^cGlover^dI.C. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.