Nation building in Southeast Asia (ID: 5465)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01040nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085692 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1966 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9512 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(575) |
Item number | N110-I |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dow, Maynard Weston |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Xây dựng nhà nước ở Đông Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nation building in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | M.W. Dow |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Boulder (Colorado) |
Name of publisher, distributor, etc. | Pruett press |
Date of publication, distribution, etc. | 1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xv,279tr |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn.- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mô hình nhà nước với sự can thiệp của Mỹ ở các nước Đông Nam A như Malaixia, Philippin, miền Nam Việt Nam (dưới chế độ Mỹ - nguủ); Các mô hình quản lý hành chính để chống trả các lực lượng đối kháng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chế độ chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý nhà nước |
920 ## - | |
-- | Dow, Maynard Weston |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Dow, Maynard Weston c^cDow^dMaynard Weston |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.